🌟 얼굴만 쳐다보다

1. 남의 도움을 바라고 눈치를 보거나 비위를 맞추다.

1. (CHỈ NHÌN VÀO MẶT), TRÔNG CHỜ VÀO: Chờ đợi sự giúp đỡ của người khác và để ý hay làm vừa lòng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리가 더 이상 해결할 수 있는 일은 없으니 김 박사님을 한번 찾아가 볼까요?
    There's nothing else we can do about it, so should we go see dr. kim?
    Google translate 이제 김 박사님의 얼굴만 쳐다보고 있어야겠군요.
    Now i'll just have to look at dr. kim's face.

얼굴만 쳐다보다: only look at someone's face,顔色ばかり見る,ne regarder que le visage de quelqu'un,mirar solo la cara,,(шууд орч.) царайг нь харах; царайчлах,(chỉ nhìn vào mặt), trông chờ vào,(ป.ต.)จ้องมองแต่หน้า ; มองหน้าเพื่อขอความช่วยเหลือ,,(досл.) смотреть только на лицо,看人脸色,

2. 아무 대책 없이 서로에게 기대기만 하다.

2. (CHỈ NHÌN VÀO MẶT), CHỈ BIẾT NGÓ MẶT NHAU: Không có phương cách gì mà chỉ chờ đợi vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이가 갑자기 아파하자 부부는 어쩔 줄을 모르고 서로의 얼굴만 쳐다보고 있었다.
    When the child suddenly got sick, the couple were helplessly looking at each other's faces.
  • Google translate 동료들에게 도움을 청했지만 서로의 얼굴만 쳐다볼 뿐 누구 하나 나서는 사람이 없었다.
    I asked my colleagues for help, but they only looked at each other's faces, and no one came forward.

💕Start 얼굴만쳐다보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43)